Năm 2021, trường Đại học tập Đồng Nai tuyển chọn sinh với 1085 chỉ tiêu. Ngưỡng đảm bảo an toàn chất lượng đầu vào của trường dựa trên công dụng thi giỏi nghiệp thpt năm 2021 dao động từ 15 đến 19 điểm.
Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2021 đã được công bố, xem cụ thể dưới đây:
Điểm chuẩn Đại học tập Đồng Nai năm 2021-2022
Tra cứu vãn điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2021-2022 chính xác nhất ngay sau khoản thời gian trường chào làng kết quả!
Điểm chuẩn chỉnh chính thức Đại học Đồng Nai năm 2021
Chú ý: Điểm chuẩn chỉnh dưới đó là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên giả dụ có
Trường: Đại học Đồng Nai - 2021
Năm: 2010 2011 2012 2013 2014 2015 năm nhâm thìn 2017 2018 2019 2020 2021 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ thích hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140201 | Giáo dục Mầm non | M01; M09 | 19 | NK1 x 2 |
2 | 7140202 | Giáo dục đái học | A00; C00; D01; A01 | 20 | |
3 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 21.5 | |
4 | 7140211 | Sư phạm thứ lý | A00; A01; A02; C01 | 19 | |
5 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 21 | |
6 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D01 | 21 | |
7 | 7140218 | Sư phạm lịch sử | C00; C03; C19; D14 | 19 | |
8 | 7140231 | Sư phạm giờ Anh | D01; A01 | 22.5 | Anh văn x 2 |
9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 22 | Anh văn x 2 |
10 | 7340101 | Quản trị ghê doanh | A00; A01; D01 | 20.5 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hòa hợp môn | Điểm chuẩn chỉnh | Ghi chú |
1 | 7140202 | Giáo dục tè học | A00; C00; D01; A01 | 26 | |
2 | 7140209 | Sư phạm Toán học | A00; A01 | 26 | |
3 | 7140211 | Sư phạm thứ lý | A00; A01; A02; C01 | 21 | |
4 | 7140212 | Sư phạm Hoá học | A00; B00; D07 | 21 | |
5 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D14; D01 | 24.5 | |
6 | 7140218 | Sư phạm kế hoạch sử | C00; C03; C19; D14 | 21 | |
7 | 7140231 | Sư phạm giờ Anh | D01; A01 | 26.5 | |
8 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01; A01 | 25.5 | |
9 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01 | 25.5 |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |
![]() | ![]() | ![]() | ![]() |