STT | MÃ NGÀNH | NGÀNH/ NHÓM NGÀNH | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 2018 | ĐIỂM TRÚNG TUYỂN 2017 | QUÃNG ĐIỂM THAY ĐỔI |
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI TRÀ (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG VIỆT) | |||||
1 | 106 | Khoa học Máy tính; Kỹ thuật Máy tính | 23,25 | 28,00 | -4,75 |
2 | 108 | Kỹ thuật Điện – Điện tử; Kỹ thuật Điện tử – Truyền thông; Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa | 21,50 | 26,25 | -4,75 |
3 | 109 | Kỹ thuật Cơ khí; Kỹ thuật Cơ điện tử | 21,25 | 25,75 | -4,50 |
4 | 112 | Kỹ thuật Dệt; Công nghệ may | 18,75 | 24,00 | -5,25 |
5 | 114 | Kỹ thuật Hóa học; Công nghệ Thực phẩm; Công nghệ Sinh học | 22,00 | 26,50 | -4,50 |
6 | 115 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng; Kỹ thuật Xây dựng Công trình giao thông; Kỹ thuật Công trình thủy; Kỹ thuật Công trình biển; Kỹ thuật Cơ sở hạ tầng | 18,25 | 24,00 | -5,75 |
7 | 117 | Kiến trúc | 18,00 | 21,25 | -3,25 |
8 | 120 | Kỹ thuật Địa chất; Kỹ thuật Dầu khí | 19,25 | 23,50 | -4,25 |
9 | 123 | Quản lý Công nghiệp | 22,00 | 25,25 | -3,25 |
10 | 125 | Kỹ thuật Môi trường; Quản lý Tài nguyên và Môi trường | 18,75 | 24,25 | -5,50 |
11 | 128 | Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp; Logistics và Quản lý Chuỗi cung ứng | 22,25 | 25,75 | -3,50 |
12 | 129 | Kỹ thuật Vật liệu | 18,00 | 22,75 | -4,75 |
13 | 130 | Kỹ thuật Trắc địa – Bản đồ | 18,00 | 20,00 | -2,00 |
14 | 131 | Công nghệ Kỹ thuật Vật liệu Xây dựng | 18,00 | 23,00 | -5,00 |
15 | 137 | Vật lý Kỹ thuật | 18,75 | 24,00 | -5,25 |
16 | 138 | Cơ Kỹ thuật | 19,25 | 23,50 | -4,25 |
17 | 140 | Kỹ thuật Nhiệt (Nhiệt lạnh) | 18,00 | 25,75 | -7,75 |
18 | 141 | Bảo dưỡng Công nghiệp | 17,25 | 14,00 | +3,25 |
19 | 142 | Kỹ thuật Ô tô | 22,00 | 26,25 | -4,25 |
20 | 143 | Kỹ thuật Tàu thủy | 21,75 | 26,25 | -4,50 |
21 | 144 | Kỹ thuật Hàng không | 19,50 | 26,25 | -6,75 |
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO, TIÊN TIẾN (GIẢNG DẠY BẰNG TIẾNG ANH) | |||||
22 | 206 | Khoa học Máy tính (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 22,00 | 26,00 | -4,00 |
23 | 207 | Kỹ thuật Máy tính (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 21,00 | 24,50 | -3,50 |
24 | 208 | Kỹ thuật Điện – Điện tử (Tiên tiến, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 20,00 | 23,25 | -3,35 |
25 | 209 | Kỹ thuật Cơ khí (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 19,00 | 22,75 | -3,75 |
26 | 210 | Kỹ thuật Cơ điện tử (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 21,00 | 24,50 | -3,50 |
27 | 214 | Kỹ thuật Hóa học (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 21,00 | 25,50 | -4,50 |
28 | 215 | Kỹ thuật Công trình Xây dựng (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 17,00 | 21,75 | -4,75 |
29 | 219 | Công nghệ Thực phẩm (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 19,00 | 25,25 | -6,25 |
30 | 220 | Kỹ thuật Dầu khí (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 17,00 | 20,00 | -3,00 |
31 | 223 | Quản lý Công nghiệp (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 19,50 | 22,50 | -2,75 |
32 | 225 | Quản lý Tài nguyên và Môi trường (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 17,00 | 20,50 | -3,50 |
33 | 241 | Kỹ thuật Môi trường (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 17,00 | 21,25 | -4,25 |
34 | 242 | Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 20,00 | 23,50 | -3,50 |
35 | 245 | Kỹ thuật Xây dựng Công trình Giao thông (Chất lượng cao, giảng dạy bằng tiếng Anh, học phí tương ứng) | 17,00 | 20,00 | -3,00 |

Vì sao chọn giasuviet.edu.vn 10
bkgiasuviet.edu.vn (77)bách khoa (63)bách khoa quốc tế (590)bán du học (53)chương trình Chất lượng cao (517)chương trình liên kết quốc tế (178)chương trình tiên tiến (340)Chương trình Đào tạo Quốc tế (49)chất lượng cao (61)dai hoc bach khoa (288)du học (139)du học mỹ (75)du học nhật (60)du học úc (165)giasuviet.edu.vn (59)học bổng (40)khoa học máy tính (52)liên kết quốc tế (151)nghiên cứu khoa học (75)nguyện vọng 1 (158)giasuviet.edu.vn (724)quản trị kinh doanh (35)quốc tế bách khoa (49)sinh viên Bách Khoa (95)sáng tạo bách khoa (49)thi đại học (186)THPT Quốc gia (179)Trường ĐH Bách khoa (75)Trường Đại học Bách Khoa (111)Trường Đại học Bách Khoa TPHCM (36)tuyen sinh (164)tuyển sinh bách khoa (45)Tăng cường tiếng Nhật (35)Văn phòng Đào tạo Quốc tế (314)xét tuyển Bách Khoa (190)ĐHBK (121)ĐH Bách khoa (169)ĐH Bách Khoa TP.HCM (39)Điện Điện tử (72)đh bách khoa tphcm (122)điểm chuẩn (150)đào tạo quốc tế (55)đánh giá năng lực (168)đại học bách khoa tphcm (49)đổi nguyện vọng (147)