Điểm chuẩn chỉnh vào lớp 10 Đà Nẵng 2021 đã được công bố đến các thí sinh ngày 29/6. Xem cụ thể dưới đây:
Điểm chuẩn chỉnh lớp 10 Đà Nẵng năm 2021 - bao gồm thức
Tra cứu điểm chuẩn chỉnh lớp 10 Đà Nẵng năm 2021 đúng mực nhất ngay sau khoản thời gian trường chào làng kết quả!
STT | Trường | NV1 | NV2 | NV3 | Ghi chú |
1 | THPT Cẩm Lệ | 34.38 | |||
2 | THPT Hoàng Hoa Thám | 51.25 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn 45.9 điểm | ||
3 | THPT Hòa Vang | 49.5 | Tuyển sinh giờ Nhật điểm chuẩn chỉnh 47.6 điểm | ||
4 | THPT Liên Chiểu | 38.38 | |||
5 | THPT Nguyễn Hiền | 40.25 | |||
6 | THPT ngũ hành Sơn | 37.25 | |||
7 | THPT Nguyễn Khuyến | 47.88 | |||
8 | THPT Ngô Quyền | 43 | |||
9 | THPT Nguyễn Trãi | 48.13 | |||
10 | THPT Nguyễn Thượng Hiền | 42.63 | |||
11 | THPT Nguyễn Văn Thoại | 36 | |||
12 | THPT Ông Ích Khiêm | 32.25 | |||
13 | THPT Phan Châu Trinh | 54.75 | Tuyển sinh tiếng Nhật điểm chuẩn chỉnh 44.4 điểm | ||
14 | THPT Phạm Phú Thứ | 35.38 | |||
15 | THPT Phan Thành Tài | 33 | |||
16 | THPT đánh Trà | 38.13 | |||
17 | THPT Thanh Khê | 41.88 | |||
18 | THPT Thái Phiên | 47.25 | |||
19 | THPT nai lưng Phú | 48.75 | |||
20 | THPT Tôn Thất Tùng | 35 | |||
21 | THPT Võ Chí Công | 32.5 | |||
22 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 31.75 | chuyên Toán (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
23 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 38.13 | chuyên Toán (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
24 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 34.25 | chuyên Lý (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
25 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 36.64 | chuyên Lý (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
26 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 35 | chuyên Hóa (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
27 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 37.13 | chuyên Hóa (đối với học sinh Quảng Nam) | ||
28 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 42.13 | chuyên Sử | ||
29 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 34.64 | chuyên Sinh (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
30 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 42.35 | chuyên Anh (đối với học sinh Đà Nẵng) | ||
31 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 47.05 | chuyên Anh (Đối với học viên Quảng Nam) | ||
32 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 31.9 | tiếng Pháp | ||
33 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 46.55 | tiếng Nhật | ||
34 | THPT siêng Lê Quý Đôn | 46.13 | chuyên Tin | ||
35 | THPT chuyên Lê Quý Đôn | 41.88 | chuyên Văn so với học sinh Đà Nẵng | ||
36 | THPT chăm Lê Quý Đôn | 34.88 | chuyên Địa |