| Chỉ số tử ngoại: 8,7 (Rất cao) Nguy cơ gây hư tổn từ tia cực tím hết sức caoBôi kem cách nắng SPF 30+, khoác áo sơ-mi, kính râm, với đội mũ. Tránh việc đứng dưới nắng thừa lâu.
ban đêmtừ 00:01 đến 06:00 | +26...+27 °CCơn Bão |
Gió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 5,2 mmKhả năng hiển thị: 31-82%
buổi sángtừ 06:01 mang đến 12:00 | +26...+32 °CMưa |
Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-89%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 2,1 mmKhả năng hiển thị: 48-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-84%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 6,7 mmKhả năng hiển thị: 43-83% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 7,7 mmKhả năng hiển thị: 76-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, khía cạnh trời lặn 18:00. | Mặt trăng: | Trăng mọc 13:53, Trăng lặn --:--, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 8,9 (Rất cao) |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, miền Tây, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 91-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1009 hPaLượng kết tủa: 7,7 mmKhả năng hiển thị: 91-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1009-1012 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-83%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1011 hPaLượng kết tủa: 3,4 mmKhả năng hiển thị: 60-98% Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 0,9 mmKhả năng hiển thị: 79-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, mặt trời lặn 17:59. | Mặt trăng: | Trăng mọc 14:50, Trăng lặn 00:52, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 9 (Rất cao) |
Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 94-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, phương đông, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 63-70%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1008 hPaLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 79-99% Gió: gió nhẹ nhàng, đông Nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 72-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 34-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, mặt trời lặn 17:58. Xem thêm: Tại Sao Chúng Ta Lại Nói " Once In A Blue Moon Nghĩa Là Gì ? | Mặt trăng: | Trăng mọc 15:42, Trăng lặn 01:54, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | | Chỉ số tử ngoại: 2,6 (Thấp) Nguy cơ gây hư tổn từ tia rất tím thấpĐeo kính râm, bôi kem chống nắng nếu trời đổ tuyết vì tuyết bức xạ tia rất tím. Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-96%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005 hPaLượng kết tủa: 5,3 mmKhả năng hiển thị: 68-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phương đông, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 87-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 9,7 mmKhả năng hiển thị: 88-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-85%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1007 hPaLượng kết tủa: 12 mmKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, mặt trời lặn 17:57. | Mặt trăng: | Trăng mọc 16:28, Trăng lặn 02:56, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 94-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 8,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 89-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 8,9 mmKhả năng hiển thị: 90-100% Gió: gió dịu nhàng, đông Nam, tốc độ 1-5 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 78-87%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 2,1 mmKhả năng hiển thị: 88-100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 83-93%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 3,1 mmKhả năng hiển thị: 84-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:44, khía cạnh trời lặn 17:56. | Mặt trăng: | Trăng mọc 17:09, Trăng lặn 03:55, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương đông, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 93-95%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1008 hPaLượng kết tủa: 2,4 mmKhả năng hiển thị: 75-90% Gió: gió vơi nhàng, đông bắc, tốc độ 1-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 77-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 73-100% Gió: gió vơi nhàng, phương đông, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 70-77%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaLượng kết tủa: 1,8 mmKhả năng hiển thị: 82-100% Gió: gió vơi nhàng, phía nam, tốc độ 2-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-91%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 3 mmKhả năng hiển thị: 35-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, mặt trời lặn 17:55. | Mặt trăng: | Trăng mọc 17:46, Trăng lặn 04:52, Pha phương diện Trăng: Trăng khuyết đầu tháng | | Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaLượng kết tủa: 3,4 mmKhả năng hiển thị: 4-45% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-91%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 2,6 mmKhả năng hiển thị: 22-51% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 8 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 79-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1009 hPaLượng kết tủa: 4,5 mmKhả năng hiển thị: 74-100% Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 87-94%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1008-1011 hPaLượng kết tủa: 2,7 mmKhả năng hiển thị: 99-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, mặt trời lặn 17:54. | Mặt trăng: | Trăng mọc 18:21, Trăng lặn 05:46, Pha mặt Trăng: Trăng tròn | | Từ ngôi trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-93%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1008-1009 hPaLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 70-92%Mây: 88%Áp suất ko khí: 1009 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 60-70%Mây: 80%Áp suất không khí: 1004-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-81%Mây: 27%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, mặt trời lặn 17:53. | Mặt trăng: | Trăng mọc 18:55, Trăng lặn 06:39, Pha khía cạnh Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ trường trái đất: không ổn định định |
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-86%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 63-85%Mây: 84%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 52-59%Mây: 22%Áp suất ko khí: 1004-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió giật: 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 62-75%Mây: 33%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:45, khía cạnh trời lặn 17:52. | Mặt trăng: | Trăng mọc 19:28, Trăng lặn 07:30, Pha mặt Trăng: Trăng khuyết cuối tháng | | Từ trường trái đất: yên tĩnh |
Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 78-83%Mây: 97%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 58-84%Mây: 47%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-5 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 54-62%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1003-1005 hPaKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 9 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 65-75%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaLượng kết tủa: 1,2 mmKhả năng hiển thị: 95-100% Cau GiayHà ĐôngTho HaBắc NinhCung KiệmSơn Tâygiasuviet.edu.vnet YenVĩnh YênAi ThonBac GiangHưng YênThành Phố Hải DươngThành Phố lấp Lýgiasuviet.edu.vnet TriPhu My AThành Phố Hòa BìnhThành Phố Thái NguyênThành Phố nam ĐịnhThành Phố nam giới ĐịnhHoang LongThành Phố Thái BìnhThành Phố Ninh BìnhHải PhòngThành Phố Uông BíBỉm SơnThành Phố Tuyên QuangHa LongYen BaiBắc KạnThành Phố Hạ LongCát BàQuang SonThành Phố lạng SơnThanh HóaBan BonCam PhaCẩm Phả MinesMong DuongThành Phố Cao BằngBaiheXam NeuaThành Phố đánh LaBach Long giasuviet.edu.vnTaipingtp. Hà GiangMóng CáiYen ThuongTa VanLao ChảiLào CaiSa PáCát Cáttp. Giasuviet.edu.vnnhYên giasuviet.edu.vnnhMabaiCha LápÐiện Biên PhủHà TĩnhLai ChauKhâm ChâuKaihuaVăn SơnPhonsavanNam NinhBách SắcPumiaoBắc HảiNong KhiawLianzhouBorikhanBan NahinPakxaneBan LongchengBueng KanGejiuPugaoLuxuPhôngsaliKaiyuanSekaĐồng HớiMuang XaiLuangprabangThakhekNakhon PhanomLinchengMuang KasiVanggiasuviet.edu.vnangNa WaPhon CharoenYashanZhongshuMiyangQuý CảngXuchengJinjiangMuang Phôn-HôngBan DungLai TânLuang Namtha Dự báo thời tiết hàng tiếng đồng hồ tại Hà Nộithời tiết nghỉ ngơi Hà Nộinhiệt độ sinh sống Hà Nộithời tiết ở thủ đô hôm naythời ngày tiết ở thủ đô ngày maithời ngày tiết ở hà thành trong 3 ngàythời máu ở tp hà nội trong 5 ngàythời tiết ở hà nội thủ đô trong một tuầnbình minh và hoàng hôn làm việc Hà Nộimọc lên và cấu hình thiết lập Mặt trăng ở Hà Nộithời gian đúng chuẩn ở Hà Nội
Thời tiết trên bạn dạng đồ Javascript must be enabled in order to use Google Maps.
Thư mục và tài liệu địa lý
| | Quốc gia: | giasuviet.edu.vnệt Nam | Mã đất nước điện thoại: | +84 | Vị trí: | Hanoi | Huyện: | Quan GJong GJa | Tên của thành phố hoặc làng: | Hà Nội | Dân số: | 1431270 | Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời khắc vào Đông | Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 21°1"27" N; kinh độ: 105°51"18" E; DD: 21.0243, 105.855; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 10; | Bí danh (Trong những ngôn ngữ khác): | Afrikaans: HanoiAzərbaycanca: HanoyBahasa Indonesia: HanoiDansk: HanoiDeutsch: HanoiEesti: HanoiEnglish: HanoiEspañol: HanóiFilipino: HanoiFrançaise: HanoïHrvatski: HanoiItaliano: HanoiLatgiasuviet.edu.vnešu: HanojaLietugiasuviet.edu.vnų: HanojusMagyar: HanoiMelayu: Ha NoiNederlands: HanoiNorsk bokmål: HanoiOʻzbekcha: HanoiPolski: HanoiPortuguês: HanóiRomână: HanoiShqip: HanoiSlovenčina: HanojSlovenščina: HanojSuomi: HanoiSvenska: HanoiTiếng giasuviet.edu.vnệt: Hà NộiTürkçe: HanoiČeština: HanojΕλληνικά: ΑνόιБеларуская: ХанойБългарски: ХанойКыргызча: ХанойМакедонски: ХанојМонгол: ХанойРусский: ХанойСрпски: ХанојТоҷикӣ: ХанойУкраїнська: ХанойҚазақша: ХанойՀայերեն: Հանոյעברית: האנויاردو: ہنوئیالعربية: هانويفارسی: هانویमराठी: हनोईहिन्दी: हनोईবাংলা: হ্যানয়ગુજરાતી: હ નોઇதமிழ்: ஹனோய்తెలుగు: హ నోఇಕನ್ನಡ: ಹಾನೊಯ್മലയാളം: ഹ നോഇසිංහල: හැනෝයිไทย: ฮานอยქართული: ჰანოი中國: 河內市日本語: ハノイ한국어: 하노이 | | Anoi, Anoy, Anòy, Gorad Khanoj, HAN, Ha Nui, Hanojo, Hanoí, Hanòi, Ho-nui-su, Hò-nui-sṳ, Keicho, Khanoj, VNHAN, hano"i, hanwy, hanxy, he nei, he nei shi, hyanaya, khanwy, Горад Ханой, خانوي, هانوى, ھانۆی, ਹਨੋਈ, ହାନୋଇ, ཧེ་ནོ།, ဟနွိုင်းမြို့, ሀኖይ, ទីក្រុងហានូយ, Ḥanoi, 河內, 河内 |
Dự án được tạo thành và được gia hạn bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2021Dự báo khí hậu tại tp Hà NộiHiển thị nhiệt độ độ: | tính bằng độ °C tính bởi độ °F | | Cho thấy áp lực: | tính bởi milimét thủy ngân (mm ng) tính bởi hécta (hPa) / millibars | | Hiển thị tốc độ gió: | tính bằng mét trên giây (m/giây) tính bằng km trên giờ (km/giờ) trong dặm một tiếng (mph) | | Lưu những thiết lậpHủy bỏ |
No Result
View All Result
|