Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, mặt trời lặn 17:51. Bạn đang xem: Thời tiết đà nẵng trong 3 ngày tới |
Mặt trăng: | Trăng mọc 11:26, Trăng lặn 22:55, Pha khía cạnh Trăng: Trăng lưỡi liềm đầu tháng |
Từ trường trái đất: yên tĩnh | |
Nhiệt độ nước: +29 °C |
buổi tốitừ 22:00 mang đến 00:00 | +26...+27 °CCơn Bão |
Độ ẩm tương đối: 85-92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 3,8 mmKhả năng hiển thị: 97-100%
Mặt trời: | Mặt trời mọc 05:35, phương diện trời lặn 17:50. | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mặt trăng: | Trăng mọc 12:30, Trăng lặn 23:53, Pha mặt Trăng: Bán nguyệt đầu tháng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ ngôi trường trái đất: yên tĩnh | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ nước: +29 °C | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chỉ số tử ngoại: 11,6 (Cực) Nguy cơ gây hại từ tia rất tím cực caoMang tất cả các biện pháp phòng ngừa, bao gồm: thoa kem cách nắng SPF 30+, kính râm, áo sơ-mi nhiều năm tay, quần dài, nhóm mũ rộng lớn vành, và tránh ánh nắng mặt trời 3h trước cùng sau giữa trưa.
Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông Nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-92%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 82-100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, đông bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 73-80%Mây: 90%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 4,1 mmKhả năng hiển thị: 76-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 82-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,8 mmKhả năng hiển thị: 88-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-94%Mây: 96%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-94%Mây: 81%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 94-100% Gió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-79%Mây: 70%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió dịu nhàng, phía nam, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-91%Mây: 94%Áp suất không khí: 1008-1011 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,3 mmKhả năng hiển thị: 82-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 92-95%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 96-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 74-94%Mây: 100%Áp suất không khí: 1008-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, đông bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 73-76%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 78-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 81-92%Mây: 97%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 61-100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 91-93%Mây: 99%Áp suất không khí: 1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi vơi vừa phải, phương đông, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 68-75%Mây: 79%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 2,2 mmKhả năng hiển thị: 72-94% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, phía nam, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-90%Mây: 97%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,8 mmKhả năng hiển thị: 80-100%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, tây nam, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 90-91%Mây: 52%Áp suất ko khí: 1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 4-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, phía nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 71-90%Mây: 56%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió dịu nhàng, đông bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 67-77%Mây: 58%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 82-100% Gió: gió vơi nhàng, đông Nam, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 80-91%Mây: 60%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,5 mmKhả năng hiển thị: 98-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 92-94%Mây: 62%Áp suất ko khí: 1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 4-100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 77-90%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 2,9 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, phương bắc, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 75-79%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,1 mmKhả năng hiển thị: 93-100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 3 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 82-88%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 2,8 mmKhả năng hiển thị: 91-100%
Gió: gió thổi dịu vừa phải, miền Tây, tốc độ 2 m/giâyGió giật: 4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 87-89%Mây: 100%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 3,4 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 83-87%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 5,5 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyGió giật: 6 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 84-87%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1003-1005 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 7,5 mmKhả năng hiển thị: 81-91% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây nam, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1004-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 1,8 mmKhả năng hiển thị: 80-100%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 1-2 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 89-90%Mây: 91%Áp suất ko khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 93-100% Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, tây Bắc, tốc độ 1-2 m/giâyGió giật: 3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-88%Mây: 98%Áp suất ko khí: 1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Gió: gió nhẹ nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-4 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 72-84%Mây: 41%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,6 mmKhả năng hiển thị: 84-90% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 86-90%Mây: 24%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,7 mmKhả năng hiển thị: 75-98%
Gió: gió thổi vơi vừa phải, miền Tây, tốc độ 2 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-90%Mây: 95%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mKhả năng hiển thị: 98-100% Gió: gió thổi dịu vừa phải, tây Bắc, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-87%Mây: 84%Áp suất ko khí: 1007-1009 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), độ cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,4 mmKhả năng hiển thị: 92-100% Gió: gió dịu nhàng, phương bắc, tốc độ 3-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 74-82%Mây: 67%Áp suất không khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1,4 mmKhả năng hiển thị: 76-89% Gió: gió nhẹ nhàng, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 85-90%Mây: 100%Áp suất không khí: 1007-1008 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,3 mmKhả năng hiển thị: 93-99%
Gió: gió thổi nhẹ vừa phải, miền Tây, tốc độ 2-3 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 88-89%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1007 hPaNhà nước biển: bình tĩnh (gợn sóng), chiều cao sóng của 0,2 mLượng kết tủa: 0,1 mmKhả năng hiển thị: 99-100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 1-4 m/giâyGió giật: 5 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 69-86%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1005-1008 hPaNhà nước biển: mịn, độ cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 0,2 mmKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, tây Bắc, tốc độ 4-5 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ ẩm tương đối: 68-81%Mây: 100%Áp suất không khí: 1003-1005 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mKhả năng hiển thị: 100% Gió: gió vơi nhàng, miền Tây, tốc độ 4 m/giâyGió giật: 7 m/giâyĐộ độ ẩm tương đối: 80-86%Mây: 100%Áp suất ko khí: 1004-1005 hPaNhà nước biển: mịn, chiều cao sóng của 0,6 mLượng kết tủa: 1 mmKhả năng hiển thị: 94-100% Hội AnTam KỳThành phố HuếThành phố HuếBan AlimThành phố Quảng NgãiA KleumA LingThon La Vang ChinhÐông HàBan AmingBan PhiadouangLamamBan PakhaBan PhiahaKon TumKon TumBan ThattamoXaysethaA AlaoSalavanBan PhokandongBan giasuviet.edu.vnanglouangBan GnangteuBan LapoungAttapeuBan Phialu-NoyBan ThatèngBan ChomBan Phomoung-GnaiBan PhiakhamkakBan KongmiPleikuSanamxaiPakxongBan ArapruichĐồng HớiBan LenthukBan TanongQuy NhơnDadonghaiPakxeTam ÁChampasakKrong Ban LungBan Dan MaiSông CầuLumphătPhibun MangsahanMuang KhôngDon Det TokSawang WirawongThành phố tuy HòaHà TĩnhDet UdomStung TrengWarin ChamrapUbon RatchathaniSavannakhetMukdahanBuôn Ma ThuộtWanningHoi KhanhAmnat CharoenThat PhanomThakhekNakhon Phanomtp. Giasuviet.edu.vnnhYên giasuviet.edu.vnnhChoam KsantKantharalakSênmônoŭrômQionghaiTbêng MéancheySi Sa KetMoeiwadiYasothonNha TrangPhrai BuengYen ThuongKhao WongKuchinaraiSakon NakhonJinjiangWaengBan ChaengLinchengÐà LạtBach Long giasuviet.edu.vnQuang DucKratiéNa Watp. Cam RanhThon song PhaĐinh VănSuwannaphumPho ChaiVăn XươngLiên NghĩaChhloung Dự báo thời tiết hàng giờ tại Đà Nẵngthời tiết nghỉ ngơi Đà Nẵngnhiệt độ ở Đà Nẵngthời tiết sinh hoạt Đà Nẵng hôm naythời tiết ở Đà Nẵng ngày maithời tiết nghỉ ngơi Đà Nẵng vào 3 ngàythời tiết ngơi nghỉ Đà Nẵng trong 5 ngàythời tiết nghỉ ngơi Đà Nẵng vào một tuầnbình minh cùng hoàng hôn làm việc Đà Nẵngmọc lên và thiết lập Mặt trăng làm việc Đà Nẵngthời gian đúng mực ở Đà Nẵng Thời huyết trên phiên bản đồJavascript must be enabled in order lớn use Google Maps. Thư mục và dữ liệu địa lý | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Quốc gia: | giasuviet.edu.vnệt Nam | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Mã đất nước điện thoại: | +84 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vị trí: | Da Nang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Huyện: | Quan hai Chau | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tên của tp hoặc làng: | Đà Nẵng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Dân số: | 752493 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Múi giờ: | Asia/Ho_Chi_Minh, GMT 7. Thời điểm vào Đông | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tọa độ: | DMS: Vĩ độ: 16°3"6" N; ghê độ: 108°12"54" E; DD: 16.0516, 108.215; Độ cao (độ cao), tính bằng mét: 11; | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bí danh (Trong các ngôn ngữ khác): | Afrikaans: da NangAzərbaycanca: domain authority NangBahasa Indonesia: domain authority NangDansk: domain authority NangDeutsch: da NangEesti: domain authority NangEnglish: domain authority NangEspañol: domain authority NangFilipino: domain authority NangFrançaise: da NangHrvatski: domain authority NangItaliano: domain authority NangLatgiasuviet.edu.vnešu: DanangaLietugiasuviet.edu.vnų: DanangasMagyar: da NangMelayu: da NangNederlands: da NangNorsk bokmål: DanangOʻzbekcha: da NangPolski: da NangPortuguês: domain authority NangRomână: domain authority NangShqip: domain authority NangSlovenčina: domain authority NangSlovenščina: domain authority NangSuomi: domain authority NangSvenska: da NangTiếng giasuviet.edu.vnệt: Đà NẵngTürkçe: domain authority NangČeština: domain authority NangΕλληνικά: Ντα ΝάνγκБеларуская: ДанангБългарски: Да НангКыргызча: ДанангМакедонски: Да НангМонгол: ДанангРусский: ДанангСрпски: Да НангТоҷикӣ: ДанангУкраїнська: ДанангҚазақша: ДанангՀայերեն: Դանանգעברית: דה נאנגاردو: دا نانجالعربية: دا نانجفارسی: دانانگमराठी: द नन्ग्हिन्दी: इर नैंगবাংলা: দ নন্গ্ગુજરાતી: દ નન્ગ્தமிழ்: த நன்க்తెలుగు: ద నన్గ్ಕನ್ನಡ: ದ ನನ್ಗ್മലയാളം: ദ നൻഗ്සිංහල: ද නන්ග්ไทย: ทะ นันคქართული: დანანგ中國: 岘港日本語: ダナン한국어: 다낭 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
DAD, GJa Nang, Tourane, Turan, VNDAD, danan, xian gang, 峴港 |
Dự án được tạo ra và được bảo trì bởi doanh nghiệp FDSTAR, 2009- 2021
Dự báo thời tiết tại thành phố Đà Nẵng
Hiển thị nhiệt độ: | tính bằng độ °C tính bằng độ °F |
Cho thấy áp lực: | tính bằng milimét thủy ngân (mm ng) tính bằng hécta (hPa) / millibars |
Hiển thị tốc độ gió: | tính bởi mét bên trên giây (m/giây) tính bởi km trên tiếng (km/giờ) trong dặm một giờ (mph) |
Lưu các thiết lậpHủy bỏ |